duymanvn_01
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PAS
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PAS
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
PAS
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
PAS
77%
(1161pp)
AC
23 / 23
PAS
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PAS
63%
(882pp)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training (32050.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
contest (7333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
hermann01 (7900.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CSES (16458.8 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
HSG THPT (2967.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |