duymanvn_01
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PAS
8:07 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PAS
7:50 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PAS
12:32 p.m. 13 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
21 / 21
PAS
8:46 p.m. 10 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1140pp)
AC
2 / 2
PAS
8:44 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1006pp)
AC
3 / 3
PAS
12:44 p.m. 14 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(956pp)
AC
13 / 13
PAS
9:15 p.m. 13 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(908pp)
AC
10 / 10
PAS
9:23 p.m. 24 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(756pp)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (4933.3 điểm)
CSES (15505.0 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (4400.0 điểm)
HSG THPT (1705.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |