duymanvn_01
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PAS
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PAS
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
PAS
81%
(1140pp)
77%
(1006pp)
AC
3 / 3
PAS
74%
(956pp)
AC
13 / 13
PAS
70%
(908pp)
TLE
32 / 50
PAS
63%
(726pp)
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training (13880.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
contest (4933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
hermann01 (1100.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
CSES (15505.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
HSG THPT (1705.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |