haidang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:59 a.m. 21 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
9 / 9
PY3
9:36 a.m. 21 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
9:06 a.m. 14 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
9:26 a.m. 10 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
9:20 a.m. 1 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(619pp)
TLE
7 / 10
PY3
9:53 a.m. 29 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(154pp)
AC
50 / 50
PY3
8:52 a.m. 27 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
10:02 a.m. 22 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(133pp)
AC
20 / 20
PY3
9:59 a.m. 6 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2910.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (6680.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |