hainamtrankim

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PAS
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2185pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(2076pp)
AC
3 / 3
C++17
86%
(1886pp)
AC
3 / 3
C++17
81%
(1792pp)
AC
15 / 15
C++20
77%
(1702pp)
AC
22 / 22
C++17
74%
(1617pp)
AC
8 / 8
C++17
70%
(1467pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(1393pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(1324pp)
ABC (190.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Cửa hàng IQ | 90.0 / 1800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (3000.0 điểm)
contest (3774.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (79037.7 điểm)
DHBB (267.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 252.0 / 2100.0 |
Tập xe | 15.789 / 300.0 |
Free Contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 350.0 / 1400.0 |
GSPVHCUTE (1184.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1184.5 / 2300.0 |
HSG THCS (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 550.0 / 2200.0 |
HSG THPT (1365.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 105.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1260.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
IOI (328.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 328.325 / 2300.0 |
Khác (710.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 127.5 / 1700.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Trò chơi tính toán | 480.0 / 1200.0 |
Tích chính phương | 53.333 / 1200.0 |
Practice VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 480.0 / 2400.0 |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 200.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (489.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Mua bánh sinh nhật | 18.0 / 1800.0 |
Tấn công hệ thống | 200.0 / 2000.0 |
Digit | 171.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (14384.8 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
VOI (113.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 40.0 / 2600.0 |
SEQ19845 | 73.333 / 2200.0 |
Đề chưa ra (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1866.667 / 2000.0 |