hannguyen

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
Training (15900.0 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Cánh diều (27412.2 điểm)
contest (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
THT Bảng A (5790.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
ABC (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |