hannguyen

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(774pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training (3800.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Cánh diều (3426.5 điểm)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
THT Bảng A (1310.0 điểm)
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |