hoaitrinh13
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
5:04 p.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
3:55 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
10:13 a.m. 13 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
3:51 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
6:58 a.m. 24 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
4:33 p.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
4:30 p.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2000.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (4400.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |