hoang28126
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(1800pp)
AC
21 / 21
C++20
95%
(1710pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1534pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(1061pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(945pp)
DHBB (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
CSES (61800.0 điểm)
HSG THPT (1300.0 điểm)
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
Training (30780.0 điểm)
Array Practice (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
MULTI-GAME | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
contest (12300.0 điểm)
THT (3292.0 điểm)
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
ABC (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
LOCK | 200.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
COUNT | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Cốt Phốt (5550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Two Groups | 800.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
ROUND | 200.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
For Primary Students | 800.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THCS (3900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |