• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoang28126

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
AC
200 / 200
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++20
1800pp
86% (1543pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
81% (1466pp)
CSES - Food Division | Chia thức ăn
AC
5 / 5
C++20
1800pp
77% (1393pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++20
1800pp
70% (1257pp)
Đếm số nguyên tố
AC
20 / 20
C++20
1800pp
66% (1194pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

DHBB (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /

CSES (69250.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Food Division | Chia thức ăn 1800.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /

HSG THPT (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Khác (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /

Training (100000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Query-Sum 2 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Max 3 số 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
arr01 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict04 1200.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
FNUM 900.0 /
minict26 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
minict05 1500.0 /
minict10 800.0 /
minict06 1500.0 /
minict07 800.0 /
minict11 800.0 /
minict16 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
minict27 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
minict29 1700.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
cmpint 900.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
A cộng B 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /

Array Practice (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Real Value 1300.0 /
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /
MULTI-GAME 1200.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

contest (24200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ Tứ 1700.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Saving 1300.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Búp bê 1500.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /

THT (7628.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 1800.0 /
Nhân 900.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

THT Bảng A (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /

ABC (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

Free Contest (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
LOCK 800.0 /
MAXMOD 1400.0 /
ABSMAX 1300.0 /
COUNT 1500.0 /
EVENPAL 900.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

Cốt Phốt (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Two Groups 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /
ROUND 1000.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
For Primary Students 1400.0 /

OLP MT&TN (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

hermann01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
minict08 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

HSG THCS (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
CUT 1 1400.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

vn.spoj (3235.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Đổi tiền 1700.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /

Happy School (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua bài 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team