hoang28126
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
70 / 70
C++20
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1466pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1393pp)
AC
9 / 9
C++20
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1194pp)
AC
25 / 25
C++20
63%
(1134pp)
DHBB (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CSES (69250.0 điểm)
HSG THPT (7800.0 điểm)
Khác (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
Training (100000.0 điểm)
Array Practice (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
contest (24200.0 điểm)
THT (7628.0 điểm)
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Free Contest (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Cốt Phốt (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THCS (14800.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |