hoangkhanh213
Phân tích điểm
AC
23 / 23
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
TLE
10 / 20
PY3
63%
(410pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1700.0 điểm)
contest (5949.3 điểm)
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (955.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Board | 15.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 650.0 / 1300.0 |
Khoá then chốt (DHBB 2021 T.Thử) | 200.0 / 200.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 90.0 / 300.0 |
Free Contest (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
RAINBOWREC | 90.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 90.0 / 300.0 |
HSG THCS (1734.5 điểm)
HSG THPT (753.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (1140.0 điểm)
THT Bảng A (2020.0 điểm)
Training (7440.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |