logn1244
Phân tích điểm
AC
350 / 350
C++14
100%
(2100pp)
AC
200 / 200
C++14
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(945pp)
Training (58063.4 điểm)
hermann01 (7580.0 điểm)
GSPVHCUTE (4277.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
CPP Advanced 01 (7000.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG cấp trường (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
contest (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |