• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

logn1244

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++14
2300pp
100% (2300pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++14
1500pp
95% (1425pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++14
1500pp
90% (1354pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++14
1400pp
86% (1200pp)
CSES - Creating Strings | Tạo xâu
AC
6 / 6
C++14
1000pp
81% (815pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++14
1000pp
77% (774pp)
Đường đi có tổng lớn nhất
AC
20 / 20
C++14
900pp
74% (662pp)
Số nguyên tố đối xứng
AC
20 / 20
C++14
900pp
70% (629pp)
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
AC
15 / 15
C++14
900pp
66% (597pp)
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
AC
12 / 12
C++14
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training (14361.8 điểm)

Bài tập Điểm
EVA 200.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) 400.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
arr01 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Nén xâu 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Dải số 150.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Mua sách 200.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
CKPRIME 200.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /

hermann01 (940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

GSPVHCUTE (2375.7 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 70.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 70.0 /

CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

HSG THCS (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

DHBB (2175.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lều thi 500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 300.0 /

HSG cấp trường (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /

THT Bảng A (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

HSG THPT (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

contest (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /

Khác (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /

CSES (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team