logn1244
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
11:41 a.m. 21 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++14
9:54 a.m. 15 Tháng 11, 2021
weighted 90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++14
9:40 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++14
8:46 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++14
9:38 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
9:28 a.m. 15 Tháng 11, 2021
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
3:41 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++14
8:26 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(531pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (2175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Lều thi | 375.0 / 500.0 |
GSPVHCUTE (2375.7 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1040.0 điểm)
HSG cấp trường (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 20.0 / 200.0 |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (12470.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |