logn1244
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++14
86%
(1200pp)
AC
6 / 6
C++14
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(774pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(662pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(629pp)
AC
15 / 15
C++14
66%
(597pp)
AC
12 / 12
C++14
63%
(567pp)
Training (14361.8 điểm)
hermann01 (940.0 điểm)
GSPVHCUTE (2375.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
HSG cấp trường (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |