michi330
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(315pp)
THT Bảng A (1900.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (3300.0 điểm)
Training (6477.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |