michi330
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(294pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(133pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 10.0 / 10.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (380.0 điểm)
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Training (5500.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |