minhkhoapd

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1900pp)
AC
15 / 15
PY3
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1315pp)
AC
16 / 16
PY3
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1008pp)
Training (50629.3 điểm)
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
hermann01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Cốt Phốt (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (7850.0 điểm)
Khác (4753.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Bộ số hoàn hảo | 2300.0 / |
HSG THCS (4128.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
THT (7736.0 điểm)
Cánh diều (8800.0 điểm)
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
THT Bảng A (7600.0 điểm)
Array Practice (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Đề ẩn (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 2000.0 / |
HSG THPT (648.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
CSES (28775.3 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
GSPVHCUTE (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
ABC (55.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |