• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhkhoapd

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chọn nhóm
WA
47 / 50
PY3
1974pp
100% (1974pp)
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎
AC
6 / 6
PY3
1800pp
95% (1710pp)
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh
AC
15 / 15
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Đường đi dài nhất
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Tọa độ nguyên
AC
100 / 100
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
70% (1048pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
TLE
2 / 3
PY3
1467pp
66% (973pp)
ICPC Central B
AC
15 / 15
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (18941.7 điểm)

Bài tập Điểm
Hoa thành thường 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
FNUM 200.0 /
Nén xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
A cộng B 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
minict01 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Min 4 số 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Module 3 900.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
Module 1 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Dãy số 100.0 /
2020 và 2021 888.0 /
MINIMUM RADIUS 150.0 /
Kinh Doanh 1300.0 /
Xin Cây 2400.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /

hermann01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

Cốt Phốt (830.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 150.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Độ đẹp của xâu 250.0 /
Xâu dễ chịu 280.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

contest (4822.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
MAXGCD 1800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Quả Bóng 800.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1500.0 /
Xếp Bóng 2000.0 /

Khác (809.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Tính hiệu 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Bộ số hoàn hảo 1900.0 /

HSG THCS (2736.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Số dư 1700.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

Happy School (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /

THT (4524.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Chọn nhóm 2100.0 /
Dãy số 1500.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /

Cánh diều (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

DHBB (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /

THT Bảng A (2666.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xin chào 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /

Array Practice (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 100.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
ROBOT-MOVE 800.0 /
XOR-Sum 900.0 /

Đề ẩn (1640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim 2000.0 /

HSG THPT (648.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

CSES (26145.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1800.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /

GSPVHCUTE (1368.5 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

ABC (45.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /

VOI (560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Văn tự cổ 2600.0 /

Practice VOI (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /
Dãy con tăng thứ k 2000.0 /

ICPC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team