minhquan66
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1444pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1286pp)
AC
4 / 4
C++20
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(908pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(862pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(756pp)
HSG THCS (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Training (23500.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
THT Bảng A (8000.0 điểm)
Cánh diều (21700.0 điểm)
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT (2820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Vector]. Bài 6. max_element, min_element, accumulate | 100.0 / |
[Vector]. Bài 5. Lật ngược vector | 100.0 / |
[Vector]. Bài 3. Sắp xếp | 100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Bài cho contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |