mtu_268
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:51 p.m. 29 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
6:08 p.m. 25 Tháng 7, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
6:52 p.m. 27 Tháng 6, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:52 p.m. 17 Tháng 6, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
5:28 p.m. 4 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
5:48 p.m. 13 Tháng 6, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
6:55 p.m. 3 Tháng 8, 2022
weighted 74%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
7:49 p.m. 24 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
6:39 p.m. 17 Tháng 6, 2022
weighted 66%
(199pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1300.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
hermann01 (1540.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |