ongphantuanminh
Points Breakdown
AC
21 / 21
PY3
10:34 a.m. 19 oct, 2022
weighted 90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
7:39 a.m. 3 feb, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
11:04 a.m. 27 oct, 2022
weighted 81%
(652pp)
TLE
7 / 10
PY3
11:22 a.m. 21 sep, 2022
weighted 77%
(487pp)
AC
10 / 10
PY3
8:34 a.m. 18 apr, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
50 / 50
PY3
8:04 a.m. 9 mar, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
10:01 a.m. 6 mar, 2023
weighted 66%
(199pp)
BT 6/9 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3100.0 points)
contest (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1200.0 points)
Khác (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 points)
Problem | Score |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (9390.0 points)
Training Python (700.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |