p12b4LuongTungQuan

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
TLE
10 / 11
PY3
90%
(738pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
TLE
4 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
TLE
6 / 10
PY3
70%
(419pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(315pp)
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Training (6169.1 điểm)
Cánh diều (2100.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 02 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
CPP Basic 01 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 10.0 / |
String #2 | 10.0 / |
Palindrome | 100.0 / |
String check | 10.0 / |
String #5 | 10.0 / |
String #3 | 10.0 / |
String #4 | 10.0 / |
Uppercase #1 | 100.0 / |
Xoá chữ | 100.0 / |
THT Bảng A (830.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
THT (3900.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
HSG THCS (1.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |