p12b4LuongTungQuan
Phân tích điểm
TLE
10 / 11
PY3
100%
(818pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
TLE
6 / 10
PY3
86%
(514pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(407pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(147pp)
TLE
7 / 11
PY3
66%
(127pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (360.0 điểm)
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |