• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Markdown Editor
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

p12b4VuongKhanhPhong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bình phương
AC
100 / 100
PY3
1100pp
100% (1100pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
PY3
1100pp
95% (1045pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
7 / 10
PY3
1050pp
90% (948pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1000pp
86% (857pp)
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
AC
10 / 10
PY3
800pp
81% (652pp)
Thêm Không
AC
50 / 50
PY3
800pp
77% (619pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
800pp
74% (588pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
70% (559pp)
KT Số nguyên tố
TLE
5 / 11
PY3
409pp
66% (271pp)
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
AC
10 / 10
PY3
200pp
63% (126pp)
Tải thêm...

ABC (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 100.0 / 100.0
Sao 4 100.0 / 100.0
Sao 5 100.0 / 100.0
Tính tổng 1 100.0 / 100.0
Tính tổng 2 100.0 / 100.0

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 / 100.0

Cánh diều (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 / 100.0
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 / 100.0
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 / 100.0
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 / 100.0
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 / 100.0
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 / 100.0
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 / 100.0
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 / 100.0
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 / 100.0
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 / 100.0
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 / 100.0
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 / 100.0
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 / 100.0
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 / 100.0
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 / 100.0
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 / 100.0
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 / 100.0
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 / 100.0
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 / 100.0
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 / 100.0
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 / 100.0
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 / 100.0
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 / 100.0
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 / 100.0
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 / 100.0
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 / 100.0
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 / 100.0
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 / 100.0
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 / 100.0
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 / 100.0
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 / 100.0
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 / 100.0

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 10.0 / 10.0

contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thêm Không 800.0 / 800.0

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 / 100.0
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 / 100.0
Đếm số 100.0 / 100.0
Số lần xuất hiện 2 100.0 / 100.0
Đếm số âm dương 200.0 / 200.0
Những chiếc tất 100.0 / 100.0
Điểm danh vắng mặt 100.0 / 100.0

CPP Basic 01 (2645.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 / 1100.0
Luỹ thừa 1100.0 / 1100.0
String #1 10.0 / 10.0
String #2 10.0 / 10.0
String #3 10.0 / 10.0
String #4 10.0 / 10.0
String check 10.0 / 10.0
Palindrome 100.0 / 100.0
Xoá chữ 100.0 / 100.0
Uppercase #1 100.0 / 100.0
Uppercase #2 95.0 / 100.0

CPP Basic 02 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 / 100.0

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 / 800.0

hermann01 (540.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 / 200.0
Tổng dương 100.0 / 100.0
Tính trung bình cộng 100.0 / 100.0
Vị trí số âm 40.0 / 100.0
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 / 100.0

HSG THCS (2050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 / 1000.0
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1050.0 / 1500.0

Khác (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 / 50.0
Số Hoàn Thiện 100.0 / 100.0

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 100.0 / 100.0

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 / 100.0

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 / 800.0

THT Bảng A (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 / 100.0
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 / 200.0
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 / 200.0
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 / 100.0

Training (3640.0 điểm)

Bài tập Điểm
arr01 100.0 / 100.0
arr02 100.0 / 100.0
Nhỏ nhất 100.0 / 100.0
arr11 100.0 / 100.0
Số gấp đôi 100.0 / 100.0
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 / 100.0
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 / 100.0
Ước số và tổng ước số 190.909 / 300.0
In n số tự nhiên 100.0 / 100.0
Tổng lẻ 100.0 / 100.0
Số lượng ước số của n 100.0 / 100.0
Tính chẵn/lẻ 800.0 / 800.0
Max 3 số 100.0 / 100.0
Min 4 số 100.0 / 100.0
Sắp xếp 2 số 100.0 / 100.0
Thực hiện biểu thức 1 100.0 / 100.0
Thực hiện biểu thức 2 100.0 / 100.0
Vận tốc trung bình 100.0 / 100.0
KT Số nguyên tố 409.091 / 900.0
Nhân hai 100.0 / 100.0
Tìm số nguyên tố 40.0 / 200.0
Chênh lệch độ dài 100.0 / 100.0
Đếm dấu cách 100.0 / 100.0
Hoa thành thường 100.0 / 100.0
Xóa dấu khoảng trống 100.0 / 100.0
Chuyển đổi xâu 100.0 / 100.0

Training Python (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 100.0 / 100.0
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 / 100.0
Cây thông dấu sao 100.0 / 100.0
Phép toán 2 100.0 / 100.0
Phép toán 1 100.0 / 100.0
Diện tích, chu vi 100.0 / 100.0
Lệnh range() #1 100.0 / 100.0
Lệnh range() #2 100.0 / 100.0
Lệnh range() #3 100.0 / 100.0

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team