phong02112013
Phân tích điểm
AC
40 / 40
PY3
95%
(1995pp)
AC
29 / 29
C++20
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1327pp)
AC
99 / 99
PY3
66%
(1260pp)
contest (39534.6 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (6900.0 điểm)
Training (64684.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (34629.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 800.0 / |
Chia hết #1 | 800.0 / |
Số chính phương #4 | 800.0 / |
Phân tích #2 | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #5 | 900.0 / |
Chò trơi đê nồ #4 | 800.0 / |
Độ sáng | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
THT (4095.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Minecraft | 1500.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 1900.0 / |
HSG THPT (7830.0 điểm)
Happy School (4838.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xoay Ma Trận | 1800.0 / |
bignum | 2200.0 / |
HSG THCS (14450.0 điểm)
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Cốt Phốt (11800.0 điểm)
CSES (5131.2 điểm)
ABC (19969.6 điểm)
8A 2023 (3726.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 1800.0 / |
Ước số | 1800.0 / |
Phương Nam | 2200.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET | 1900.0 / |
HIST | 1800.0 / |
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) | 1900.0 / |
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 1800.0 / |
HSG cấp trường (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
GSPVHCUTE (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn | 2000.0 / |