phong02112013
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
2 / 2
PY3
95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(722pp)
AC
800 / 800
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(147pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(70pp)
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Training (3000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
CPP Basic 01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 10.0 / |
Chia hết #1 | 100.0 / |
Số chính phương #4 | 100.0 / |
Phân tích #2 | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |