• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phong02112013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng tích
AC
100 / 100
C++20
2100pp
100% (2100pp)
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
AC
40 / 40
PY3
2100pp
95% (1995pp)
Tổng Riêng Biệt
AC
29 / 29
C++20
2100pp
90% (1895pp)
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu
AC
20 / 20
C++20
2100pp
86% (1800pp)
Lật xu
AC
30 / 30
PY3
2000pp
81% (1629pp)
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET
AC
20 / 20
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Ami Nhảy Bước
AC
100 / 100
PY3
1900pp
70% (1327pp)
Dãy con Fibonacci
AC
99 / 99
PY3
1900pp
66% (1260pp)
Chia Số
AC
20 / 20
PY3
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

contest (39534.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số 1000.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Thêm Không 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Xếp hàng (QNOI 2020) 2000.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Trò chơi với ổ khoá 1700.0 /
Tìm chữ số thứ n 1400.0 /
Tổng Riêng Biệt 2100.0 /
Đếm tập hợp 1700.0 /
Chia Số 1900.0 /
Dãy con Fibonacci 1900.0 /
MAXGCD 2000.0 /
Chủ nghĩa không hoàn hảo 2200.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
Dãy con chung hoán vị 1800.0 /
Ami Nhảy Bước 1900.0 /
Lật xu 2000.0 /
Tổng tích 2100.0 /
Kiểm soát dịch bệnh 2000.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

hermann01 (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

Training (64684.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
FNUM 900.0 /
high 1400.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
sunw 1100.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
minict12 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
SGAME7 2000.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
SGAME5 2100.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
minict09 1700.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Sắp xếp theo module K 1500.0 /
giaoxu02 1700.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT Bảng A (34629.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
FiFa 900.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tiều phu 1900.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Chia bánh ngọt 1700.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Phép tính 800.0 /
Bóng đá 2200.0 /
Xâu bất đối xứng 1900.0 /
Trò chơi 1700.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Số X2 1500.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lệnh range() #2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

CPP Basic 01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Độ sáng 800.0 /

Cánh diều (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /

THT (4095.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Minecraft 1500.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) 1900.0 /

Khác (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /

HSG THPT (7830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1800.0 /
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21) 2100.0 /

Happy School (4838.5 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Xoay Ma Trận 1800.0 /
bignum 2200.0 /

HSG THCS (14450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Thời gian 800.0 /
Mật mã 1200.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Dãy đẹp 1800.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Triển lãm 2200.0 /
Trạm phát sóng 2000.0 /

Lập trình cơ bản (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Cốt Phốt (11800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Kem PlanX 1500.0 /
Thu hoạch chanh 1500.0 /
ROUND 1000.0 /
Mảng và giá trị tuyệt đối 1600.0 /
Hình chữ nhật kì thú 1400.0 /
Đêm giáng sinh của Kaninho 1600.0 /
Equal Candies 900.0 /

CSES (5131.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã số 1700.0 /

ABC (19969.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm bội số 1200.0 /
Tìm số thứ N 1200.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /
Exponential problem 1500.0 /
Đi bộ 1000.0 /
Số bước đi của rùa 1500.0 /
Trì chơi với những con số 1400.0 /
Đếm các cặp số 1300.0 /
Tháp may mắn 1300.0 /
CHỌN QUÀ 1600.0 /
Hinh chữ nhật (11_15_16) 1700.0 /
Căn phòng kỳ diệu 1500.0 /
Robot di chuyển 1400.0 /
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu 2100.0 /
Ai sút phạt tốt hơn 1500.0 /

8A 2023 (3726.9 điểm)

Bài tập Điểm
Từ an toàn 1800.0 /
Ước số 1800.0 /
Phương Nam 2200.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET 1900.0 /
HIST 1800.0 /
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) 1900.0 /
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) 1800.0 /

Free Contest (3120.0 điểm)

Bài tập Điểm
FUEL 2000.0 /
LANDMARK 1800.0 /

HSG cấp trường (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 1800.0 /

Practice VOI (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khế 1600.0 /
Xóa xâu 1800.0 /

Tổng hợp (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nấu Ăn 1500.0 /

GSPVHCUTE (40.0 điểm)

Bài tập Điểm
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team