phong02112013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
3 / 3
PY3
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(977pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(629pp)
contest (3910.0 điểm)
CPP Basic 02 (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Training (9390.0 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT Bảng A (9114.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
CPP Basic 01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 10.0 / |
Chia hết #1 | 100.0 / |
Số chính phương #4 | 100.0 / |
Phân tích #2 | 100.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
ABC (1356.4 điểm)
8A 2023 (14.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / |
Ước số | 7.0 / |
Phương Nam | 6.0 / |