quang2k12

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1200pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(908pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(819pp)
CPP Basic 01 (34819.0 điểm)
Đề chưa ra (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Training (22460.0 điểm)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Cánh diều (23755.1 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Tìm số | 1700.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
HSG THCS (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |