quanghuy789po
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1900pp)
AC
39 / 39
C++17
86%
(1715pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1470pp)
AC
9 / 9
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1260pp)
AC
9 / 9
C++17
63%
(1197pp)
HSG THCS (14008.0 điểm)
THT Bảng A (6160.0 điểm)
Training (113832.5 điểm)
DHBB (58484.4 điểm)
BOI (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 1500.0 / |
LOCK NUMBER | 900.0 / |
HSG THPT (8908.0 điểm)
Khác (8750.0 điểm)
Happy School (14283.0 điểm)
contest (24285.7 điểm)
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
hermann01 (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Cốt Phốt (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
vn.spoj (12200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
ZABAVA | 1900.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
ICPC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Shoes Game | 1300.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
HSG cấp trường (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ngôn ngữ học | 1.0 / |
không có bài | 100.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
CSES (63428.6 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1673.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng thí nghiệm | 1700.0 / |