quynguyen13
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2100pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(1323pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1134pp)
Training (105525.0 điểm)
hermann01 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (18300.0 điểm)
HSG THCS (20500.0 điểm)
Cánh diều (8020.0 điểm)
HSG THPT (8100.0 điểm)
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CSES (50066.6 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (6400.0 điểm)
DHBB (6515.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Thứ hạng | 800.0 / |
Happy School (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Mã hóa dãy ngoặc | 1800.0 / |
Nghịch Đảo Euler | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HackerRank (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Practice VOI (353.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
Đề chưa ra (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
vn.spoj (5522.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Gán nhãn | 1900.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Đổi tiền | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |