synguyen
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2200pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1548pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1470pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1197pp)
Cánh diều (7609.1 điểm)
THT (4600.0 điểm)
Training (128767.1 điểm)
THT Bảng A (12280.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Cốt Phốt (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Array Practice (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
contest (18630.0 điểm)
CSES (55397.7 điểm)
Khác (7370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
golds | 1800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tam giác Pascal | 1500.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 2000.0 / |
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Free Contest (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
CEDGE | 1700.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
HSG THPT (8410.0 điểm)
Happy School (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 1200.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 1400.0 / |
Xếp Hộp | 1800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
ABC (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (11300.0 điểm)
Đề chưa ra (2847.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
DHBB (10357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Tặng quà | 1800.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (11015.0 điểm)
vn.spoj (9110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 1400.0 / |
Practice VOI (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1619.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |