th20
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(733pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(619pp)
WA
16 / 20
C++17
74%
(353pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(279pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(265pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(252pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
DHBB (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (DHBB CT '19) | 400.0 / 400.0 |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 200.0 / 400.0 |
Siêu máy tính (DHBB CT '19) | 480.0 / 600.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Henry tập đếm | 400.0 / 400.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2009.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 230.769 / 300.0 |
Khác (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION SUM | 130.0 / 130.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (12.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 12.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (9560.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |