• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tranduynam8btc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung của chuỗi
AC
5 / 5
C++20
1500pp
100% (1500pp)
Căn bậc B của A
AC
100 / 100
C++20
1400pp
95% (1330pp)
a cộng b
AC
5 / 5
C++20
1400pp
90% (1264pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
C++20
1400pp
86% (1200pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++20
1400pp
81% (1140pp)
Tìm cặp số
AC
10 / 10
C++20
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++20
1400pp
74% (1029pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
TLE
12 / 14
C++20
1371pp
70% (958pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++20
1300pp
66% (862pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
C++20
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

Training (46722.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nén xâu 900.0 /
FNUM 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
dist 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
arr11 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
superprime 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
square number 900.0 /
minict01 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
arr01 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
sumarr 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /

contest (6270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /

hermann01 (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

Cánh diều (11757.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /

THT Bảng A (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

Khác (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

CSES (5137.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

HSG THCS (2671.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Quà sinh nhật (Bản khó) 2000.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team