tranduynam8btc
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1029pp)
TLE
12 / 14
C++20
70%
(958pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(819pp)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Training (46722.0 điểm)
contest (6270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
hermann01 (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Cánh diều (11757.1 điểm)
THT Bảng A (5100.0 điểm)
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CSES (5137.5 điểm)
HSG THCS (2671.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |