trungduc

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2400pp)
AC
600 / 600
C++20
95%
(2280pp)
AC
720 / 720
C++20
90%
(2166pp)
AC
700 / 700
C++20
86%
(1972pp)
AC
700 / 700
C++20
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1544pp)
AC
700 / 700
C++20
70%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1197pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
hermann01 (4440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training (34930.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
contest (8428.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Tính tổng với GCD | 2400.0 / |
Tạo Cây | 2200.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
HSG THCS (2316.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
GSPVHCUTE (11200.0 điểm)
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thám hiểm khảo cổ | 2100.0 / |