tuyetnhung123
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1800pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1624pp)
WA
34 / 39
C++20
86%
(1495pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1385pp)
AC
4 / 4
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1008pp)
HSG THPT (2200.0 điểm)
Khác (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
coin34 | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
CSES (72660.3 điểm)
Array Practice (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
MULTI-GAME | 800.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Cốt Phốt (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CARDS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Two Groups | 800.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
For Primary Students | 800.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Training (27820.0 điểm)
DHBB (4625.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Đếm cặp | 1000.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
contest (14346.0 điểm)
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THCS (3000.0 điểm)
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |