tuyetnhung123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1393pp)
AC
2 / 2
C++20
74%
(1323pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1257pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(1194pp)
AC
9 / 9
C++20
63%
(1134pp)
HSG THPT (8700.0 điểm)
Khác (5670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
CSES (81114.7 điểm)
Array Practice (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Cốt Phốt (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CARDS | 1500.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Training (101760.0 điểm)
DHBB (8525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
THT (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
THT Bảng A (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 | 1600.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
contest (31028.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THCS (9000.0 điểm)
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Happy School (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |