vlthhiep08
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1900pp)
AC
17 / 17
C++14
90%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(1715pp)
AC
16 / 16
C++14
81%
(1548pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(1250pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1128pp)
AC
16 / 16
C++14
63%
(1071pp)
8A 2023 (32.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 32.143 / 1500.0 |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
contest (10346.0 điểm)
CPP Basic 01 (2910.0 điểm)
CPP Basic 02 (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (109491.7 điểm)
DHBB (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Trò chơi | 600.0 / 600.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 225.0 / 300.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Thời gian | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Cây cảnh | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KILA (THTC 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘ HAI SỐ | 100.0 / 100.0 |
Cặp số chính phương | 1700.0 / 1700.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (960.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
SGK 11 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / 100.0 |
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 150.0 / 300.0 |
Training (27715.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |