yugobao2103
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(908pp)
WA
14 / 16
PY3
66%
(813pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(693pp)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
Training (22930.0 điểm)
hermann01 (8225.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Cánh diều (11232.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
THT (3800.0 điểm)
HSG THCS (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |