yugobao2103
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
6:17 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
6:00 p.m. 4 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
5:48 p.m. 16 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
6:03 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
2:59 p.m. 3 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(652pp)
TLE
7 / 10
PY3
6:01 p.m. 14 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(487pp)
AC
5 / 5
PY3
9:54 p.m. 16 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
5 / 5
PY3
6:26 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
100 / 100
PY3
6:57 p.m. 18 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(199pp)
WA
8 / 10
PY3
9:29 a.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(151pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2104.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (1075.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
THT (1800.0 điểm)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (5520.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |