Chipxike
Phân tích điểm
TLE
32 / 50
C++03
8:58 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1094pp)
TLE
6 / 9
C++03
10:03 p.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1023pp)
AC
5 / 5
C++03
10:20 a.m. 27 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(943pp)
TLE
7 / 10
C++03
10:20 p.m. 7 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(855pp)
AC
10 / 10
C++03
10:12 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++03
9:45 p.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
12 / 12
C++03
10:11 p.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
13 / 13
C++03
9:22 a.m. 6 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++03
8:17 a.m. 6 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (695.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 495.0 / 900.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
contest (5142.7 điểm)
Cốt Phốt (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (7389.6 điểm)
DHBB (2118.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 13.3 / 200.0 |
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Xóa chữ số | 145.5 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Đủ chất | 102.0 / 300.0 |
Free Contest (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 120.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (3214.6 điểm)
HSG THPT (2952.0 điểm)
Khác (680.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 140.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2060.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (152.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng thí nghiệm | 9.524 / 300.0 |
Số gần hoàn hảo | 142.857 / 300.0 |
Training (13316.7 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 110.0 / 200.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |