Chipxike
Phân tích điểm
TLE
32 / 50
C++03
95%
(1094pp)
TLE
6 / 9
C++03
90%
(1023pp)
AC
5 / 5
C++03
86%
(943pp)
TLE
7 / 10
C++03
81%
(855pp)
AC
10 / 10
C++03
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++03
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(629pp)
AC
12 / 12
C++03
66%
(597pp)
AC
13 / 13
C++03
63%
(567pp)
ABC (695.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 495.0 / 900.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
contest (5142.7 điểm)
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2320.0 điểm)
CSES (7389.6 điểm)
DHBB (2118.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 13.3 / 200.0 |
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Xóa chữ số | 145.5 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Đủ chất | 102.0 / 300.0 |
Free Contest (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 120.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3114.6 điểm)
HSG THPT (2952.0 điểm)
Khác (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 100.0 / 350.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 80.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 140.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1980.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (152.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng thí nghiệm | 9.524 / 300.0 |
Số gần hoàn hảo | 142.857 / 300.0 |
Training (12196.7 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 110.0 / 200.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (605.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 605.0 / 1100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |