Hai
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
95%
(1995pp)
TLE
698 / 700
C++14
90%
(1888pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++14
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1257pp)
AC
30 / 30
C++11
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1134pp)
Training (81450.0 điểm)
hermann01 (12800.0 điểm)
Happy School (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 1000.0 / |
Thơ tình ái | 1400.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
contest (19700.0 điểm)
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
DHBB (10300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1700.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ABC (2681.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
Practice VOI (673.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (2092.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |