Huy0304
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:20 a.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
5:05 p.m. 17 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
10:31 a.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
3:05 p.m. 19 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
13 / 13
PY3
8:34 a.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
100 / 100
PY3
3:13 p.m. 18 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
4:37 p.m. 17 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
15 / 15
PY3
3:31 p.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
4:27 p.m. 3 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2400.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (705.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 105.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (4150.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |