ITK65_ThuyDung4431
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
7:27 a.m. 27 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1600pp)
TLE
19 / 20
C++20
8:44 a.m. 11 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
3:43 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++20
2:48 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
17 / 17
C++20
8:47 a.m. 28 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(774pp)
AC
15 / 15
PY3
10:28 a.m. 22 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
7:32 a.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
10:11 p.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
8:54 a.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3300.0 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Đoạn con bằng k | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (7627.3 điểm)
DHBB (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 320.0 / 400.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1717.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 197.183 / 400.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1520.0 / 1600.0 |