Khanhbảo29

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(1710pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1385pp)
TLE
9 / 10
C++20
77%
(1254pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1008pp)
Training (59010.8 điểm)
THT Bảng A (12090.0 điểm)
ôn tập (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Cánh diều (9700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THCS (17920.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (7900.0 điểm)
CPP Basic 01 (9700.0 điểm)
CSES (7300.0 điểm)
DHBB (6062.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
THT (9000.0 điểm)
Khác (4352.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
contest (17390.0 điểm)
hermann01 (5220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Array Practice (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Đề chưa ra (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt | 100.0 / |
Cốt Phốt (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (6200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Happy School (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |