• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Khanhbảo29

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Số gần hoàn hảo
AC
21 / 21
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
9 / 10
C++20
1620pp
77% (1254pp)
Số bốn may mắn
AC
50 / 50
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
70% (1117pp)
Diện tích lớn nhất (HSG'21)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (59010.8 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Module 3 1400.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
dist 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
minict11 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
square number 900.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
FNUM 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /

THT Bảng A (12090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /

ôn tập (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

Cánh diều (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /

CPP Advanced 01 (4520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Xếp sách 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

HSG THCS (17920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
So sánh #3 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

CPP Basic 02 (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 1400.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 1400.0 /

CPP Basic 01 (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /

CSES (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /

DHBB (6062.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /

THT (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /

Khác (4352.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số chính phương 1800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
FACTOR 1300.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

contest (17390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số 1000.0 /
Saving 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Thêm Không 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Số tình cảm 1100.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

hermann01 (5220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Array Practice (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /
Ambatukam 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

Đề chưa ra (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 1300.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt 100.0 /

Cốt Phốt (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

HSG THPT (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
POWER3 1300.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Happy School (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

vn.spoj (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team