KhoiNguyen123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
TLE
5 / 9
C++20
86%
(1191pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(815pp)
TLE
9 / 10
PYPY
77%
(696pp)
WA
5 / 15
C++20
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(531pp)
63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3780.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Bộ Tứ | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 900.0 / 1000.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
CSES (7188.9 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (276.7 điểm)
THT Bảng A (5020.0 điểm)
Training (3015.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
USACO (47.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 January Contest, Gold, Moo Route | 47.619 / 1000.0 |