KhoiNguyen123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1900pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(1805pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1315pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1250pp)
Training (18640.0 điểm)
THT Bảng A (21120.0 điểm)
THT (12192.0 điểm)
Cánh diều (25440.0 điểm)
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
HSG THCS (5020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) | 1400.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
DHBB (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) | 2000.0 / |
contest (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 1300.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Cây dễ | 2100.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
USACO (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 January Contest, Gold, Moo Route | 2100.0 / |
CSES (7300.0 điểm)
Practice VOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
CPP Basic 01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Decode string #5 | 800.0 / |
Decode string #2 | 800.0 / |
Decode string #6 | 800.0 / |
Decode string #1 | 800.0 / |
Decode string #3 | 800.0 / |
Decode string #4 | 900.0 / |
String #1 | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |