Loanok
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
5:26 p.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PYPY
5:11 p.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
4:53 p.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1264pp)
AC
13 / 13
PY3
1:24 a.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
26 / 26
PY3
4:42 p.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
4:39 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
8:21 p.m. 19 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
8:23 p.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
2:20 p.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1500.0 điểm)
contest (1000.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (5750.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2000.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1960.0 điểm)
Training (9850.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |