Man2011
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
WA
8 / 10
PY3
95%
(1064pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(652pp)
AC
40 / 40
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
TLE
16 / 20
PY3
70%
(447pp)
IR
14 / 20
PY3
66%
(418pp)
TLE
5 / 16
PY3
63%
(295pp)
ABC (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 630.0 / 900.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3320.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (2100.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 01 (1456.0 điểm)
CPP Basic 02 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
CSES (1588.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1120.0 / 1400.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3070.0 điểm)
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Training (5265.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |