Nam_Long
Phân tích điểm
AC
18 / 18
PY3
8:59 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1200pp)
TLE
7 / 10
PY3
8:44 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(998pp)
AC
10 / 10
PY3
8:41 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:37 p.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
7:50 p.m. 1 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(652pp)
TLE
8 / 11
PY3
8:26 p.m. 15 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(506pp)
TLE
7 / 10
PY3
9:14 p.m. 1 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(132pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1714.3 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (5864.5 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |