P1A1DoanThienPhuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Tính tích | 800.0 / |
Training (31900.0 điểm)
CPP Basic 01 (13192.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cánh diều (13700.0 điểm)
THT (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số chẵn lẻ | 1300.0 / |
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
THT Bảng A (9300.0 điểm)
Training Python (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
hermann01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
HSG THCS (7000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03001 | 900.0 / |
DSA03002 | 900.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |