PY1DNguyenKimHoangThy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:52 p.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
100 / 100
PY3
6:15 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
14 / 14
PY3
6:19 p.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
6:36 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
6:23 p.m. 1 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
6:32 p.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
16 / 16
PY3
8:13 a.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
50 / 50
PY3
7:52 p.m. 23 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(63pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2100.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |