PY2JLeHoTanDat
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:38 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
30 / 30
PY3
7:49 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:35 p.m. 11 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
8:20 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:15 p.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
8:07 p.m. 10 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
8:29 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
8:42 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
100 / 100
PY3
8:26 p.m. 16 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(126pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (865.0 điểm)
HSG THCS (2900.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |