PY2JLeHoTanDat

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
WA
14 / 16
PY3
90%
(1106pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(851pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(735pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (15130.0 điểm)
Cánh diều (24200.0 điểm)
hermann01 (6025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (9420.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
contest (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |