QlA2k10
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(1710pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1624pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
TLE
15 / 16
C++20
77%
(1088pp)
TLE
3 / 4
C++20
70%
(943pp)
TLE
30 / 50
C++20
66%
(756pp)
AC
9 / 9
C++20
63%
(693pp)
ABC (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 360.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1810.0 điểm)
contest (2779.8 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (25184.2 điểm)
DHBB (1598.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tứ diện | 45.0 / 450.0 |
Tặng hoa | 1400.0 / 1600.0 |
Running (DHBB 2021 T.Thử) | 153.846 / 2000.0 |
GSPVHCUTE (425.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 425.5 / 2300.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2640.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 80.0 / 2000.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Training (11274.3 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |