ToitenToi
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
3:04 p.m. 21 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(1300pp)
TLE
9 / 10
PY3
3:22 p.m. 19 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(770pp)
AC
5 / 5
PY3
11:41 a.m. 17 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
8:05 p.m. 17 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
8:13 p.m. 21 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
7 / 7
PY3
10:09 p.m. 11 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
6:45 p.m. 22 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(140pp)
WA
40 / 100
PY3
10:37 a.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(76pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2594.0 điểm)
CSES (57.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 57.143 / 800.0 |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 90.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 120.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Training (5710.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |