TuanAnh2005
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
7:56 p.m. 21 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
200 / 200
C++20
3:18 p.m. 21 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++20
7:21 p.m. 12 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(2076pp)
AC
100 / 100
C++20
9:49 a.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(1715pp)
AC
16 / 16
C++20
9:37 a.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(1466pp)
AC
7 / 7
C++20
9:37 a.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(1393pp)
AC
16 / 16
C++20
9:44 a.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(1250pp)
AC
4 / 4
C++20
9:38 a.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(1184pp)
AC
18 / 18
C++20
9:42 a.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
26 / 26
C++20
9:40 a.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(1008pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (11490.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (37986.9 điểm)
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (365.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 65.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (16732.5 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền | 1500.0 / 1500.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |