• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Zen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
100% (1400pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
90% (1264pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
81% (1059pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
74% (882pp)
biểu thức 2
AC
10 / 10
PY3
900pp
70% (629pp)
Chính phương
TLE
50 / 100
PY3
850pp
66% (564pp)
Ước số và tổng ước số
TLE
7 / 11
PY3
827pp
63% (521pp)
Tải thêm...

Training (30467.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
A cộng B 800.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

Khác (1650.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Chính phương 1700.0 /

hermann01 (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CSES (1737.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

Cánh diều (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

SGK 11 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm kiếm tuần tự 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team