• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

_admin_

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hoán vị khác nhau
AC
50 / 50
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Giá trị lớn nhất
AC
200 / 200
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Giá trị lớn nhất
AC
10 / 10
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++20
1600pp
81% (1303pp)
Bậc thang
AC
10 / 10
C++20
1500pp
77% (1161pp)
a cộng b
AC
5 / 5
C++20
1400pp
74% (1029pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++20
1400pp
70% (978pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
C++20
1400pp
66% (929pp)
CaiWinDao và em gái thứ 4
AC
100 / 100
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (49900.0 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
FNUM 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
minict01 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
dist 800.0 /

CSES (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /

contest (13200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Hoán vị khác nhau 1900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tuổi đi học 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

hermann01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
FIND 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

DHBB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

THT Bảng A (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Ví dụ 001 800.0 /

Khác (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /

Cánh diều (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /

Đề chưa ra (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 1700.0 /

vn.spoj (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team